menu

Bảng đo kích thước

Trẻ sơ sinh & Trẻ nhỏ OBAÏBI

Sử dụng thước dây đo vòng ngực tại điểm cao nhất của ngực; vòng eo đo tại điểm ngang rốn; vòng mông đo tại điểm rộng nhất của hông. Đơn vị đo: Xăng-ti-mét (cm)

Lưu ý: Tên kích thước không tương ứng với độ tuổi của bé. Vui lòng kiểm tra kỹ số đo chiều cao, cân nặng và số đo theo bảng dưới đây để lựa chọn kích thước phù hợp.

Áo, Quần, Đồ bộ, Bodysuit, Đồ bơi 

  Kích thước Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Vòng ngực (cm) Vòng eo (cm) Vòng mông (cm)
3M 50 - 62 2 - 3.5 39 36 34
6M 62 - 69 3.5 - 4.5 44 40 39
9M 69 - 72 5 - 7 45 42 40.5
12M 72 - 76 7 - 8 46 43 42
18M 76 - 81 8 - 9 48 45 44
23M 81 - 84 10 - 12 50 48 47
3A 85 - 98 12 - 14 54 50 51.5

Quần (Quần dài, váy, quần short, quần yếm)

  Kích thước Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Vòng eo (cm) Vòng mông (cm)
3M 50 - 62 2 - 3.5 36 34
6M 62 - 69 3.5 - 4.5 40,5 39
9M 69 - 72 5 - 7 42 40,5
12M 72 - 76 7 - 8 43 42
18M 76 - 81 8 - 9 45 44
23M 81 - 84 10 - 12 48 47
3A 85 - 98 12 - 14 50 51,5

Đồ bộ, bodysuit, đồ bơi

  Kích thước Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Vòng ngực (cm) Vòng eo (cm) Vòng mông (cm)
3M 50 - 62 2 - 3.5 39 36 34
6M 62 - 69 3.5 - 4.5 44 40,5 39
9M 69 - 72 5 - 7 45 42 40,5
12M 72 - 76 7 - 8  46 43 42
18M 76 - 81 8 - 9 48 45 44
23M 81 - 84 10 - 12 50 48 47
3A 85 - 98 12 - 14 54 50 51,5

Trẻ em - Nữ OKAÏDI

Sử dụng thước dây đo vòng ngực tại điểm cao nhất của ngực; vòng eo đo tại điểm ngang rốn; vòng mông đo tại điểm rộng nhất của hông. Đơn vị đo: Xăng-ti-mét (cm)

Lưu ý: Tên kích thước không tương ứng với độ tuổi của bé. Vui lòng kiểm tra kỹ số đo chiều cao, cân nặng và số đo theo bảng dưới đây để lựa chọn kích thước phù hợp.

Áo, Quần, Đồ bộ, Đồ bơi 

  Kích thước Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Vòng ngực (cm) Vòng eo (cm)
3A 85 - 98 12 - 14 54 49
4A 98 - 104 14 - 15 55,2 51
5A 104 - 110 15 - 17 57,1 52
6A 110 - 116 17 - 19 59 53
7A 116 - 122 19 - 22 60,9 55
8A 122 - 128 22 - 25 62,8 57
9A 128 - 134 26 - 28 66,4 58,8
10A 134 - 140 28 - 30 70 60,1
12A 140 - 152 30 - 35 77,2 64,2
14A 152 - 158 35 - 40 80,8 66

Quần (Quần dài, váy, quần short, quần yếm), số đo tính bằng cm.

  Kích thước Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Vòng eo (cm)
3A 86-98 12 - 14 49
4A 98-104 14 - 15 51
5A 104-110 15 - 17 52
6A 110-116 17 - 19 53
7A 116-122 19 - 22 55
8A 122-128 22 - 25 57
9A 128-134 26 - 28 58,8
10A 134-140 28 - 30 60,1
12A 140-152 30 - 35 64,2
14A 152-158 35 - 40 66

Đồ bộ, đồ bơi (áo & quần)

    Kích thước Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Vòng ngực (cm) Vòng eo (cm)
3A 86-98 12 - 14 53,3 49
4A 98-104 14 - 15 55,2 51
5A 104-110 15 - 17 57,1 52
6A 110-116 17 - 19 59 53
7A 116-122 19 - 22 60,9 55
8A 122-128 22 - 25 62,8 57
9A 128-134 26 - 28 66,4 58,8
10A 134-140 28 - 30 70 60,1
12A 140-152 30 - 35 77,2 64,2
14A 152-158 35 - 40 80,8 66

Trẻ em - Nam OKAÏDI

Sử dụng thước dây đo vòng ngực tại điểm cao nhất của ngực; vòng eo đo tại điểm ngang rốn; vòng mông đo tại điểm rộng nhất của hông. Đơn vị đo: Xăng-ti-mét (cm)

 

 

Lưu ý: Tên kích thước không tương ứng với độ tuổi của bé. Vui lòng kiểm tra kỹ số đo chiều cao, cân nặng và số đo theo bảng dưới đây để lựa chọn kích thước phù hợp.

Áo, Quần 

Kích thước Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Vòng ngực (cm) Vòng eo (cm)
3A 85 - 98 12 - 14 54 49
4A 98 - 104 14 - 15 56 51
5A 104 - 110 15 - 17 57,5 52
6A 110 - 116 17 - 19 59 53
7A 116 - 122 19 - 22 61 55
8A 122 - 128 22 - 25 63 57
9A 128 - 134 26 - 28 66 60
10A 134 - 140 28 - 30 70 61.7
12A 140 - 152 30 - 35 77 66
14A 152 - 164 35 - 40 84 70.5

Quần (Quần dài, quần short, quần jeans)

Giày dép OKAÏDI - OBAÏBI

Chiều dài bàn chân đo bằng khoảng cách từ gót chân đến đầu ngón chân cái.

* Lưu ý: khi chọn giày sneaker nên tăng 1 size so với sandals

Đơn vị đo: Xăng-ti-mét (cm)

Phụ kiện OKAÏDI - OBAÏBI

Với Tất, quần tất: Đo chiều dài bàn chân bằng khoảng cách từ gót chân đến đầu ngón chân cái. Với Mũ: Đo bằng chu vi vòng đầu ở điểm rộng nhất và theo độ tuổi. Đơn vị đo: Xăng-ti-mét (cm)

Size tuổi được đo theo kích thước trẻ em Châu Âu. Khách hàng có thể lựa chọn tăng 1-2 size hoặc liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.

Tất, quần tất

  Kích thước (cm) Tuổi
T/U, ONE SIZE Freesize
0M Dưới 1 tháng
13 - 14 1 - 3 tháng
15 - 18 6 - 9 tháng
15 - 18 12 tháng
19 - 22 18 tháng
23 - 26 23 tháng - 3 tuổi
27 - 29 4 tuổi
26 - 33 5 tuổi
28 - 33 6 tuổi
31 - 33 7 tuổi
32 - 33 8 tuổi
33 - 35 9 tuổi
34 - 39 10 tuổi trở lên

(mũ lưỡi trai, mũ beanie)

  Kích thước Số đo vòng đầu (cm)
6M 43
12M 45
18M 47
2A 50
3A 50
4A 52
5A 52
6A 54
7A 54
8A 54
10A 56
12A 56
14A 56